Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 火( hỏa ) 口( khẩu )
Âm Hán Việt của 火口 là "hỏa khẩu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
火 [hỏa ] 口 [khẩu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 火口 là かこう [kakou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐こう〔クワ‐〕【火口】 読み方:かこう 1火山の、噴出物が放出される開口部。噴火口。 2ボイラーの火のたき口。 #ひ‐ぐち【火口】 読み方:ひぐち 1火事の、火の燃えはじめ。また、 その場所。火元。 2火をつけるための口。点火口。「かまどの—」 3ガスバーナーなどの、燃料をもやして炎を出す穴。ほぐち。 4火縄銃の火門(かもん)。 手前の小さな 部品が懐炉の火口 #ほ‐くち【火口】 読み方:ほくち 火打ち石で発火させた火を移し取るもの。麻やイチビの茎を焼いた炭、また茅花(つばな)やパンヤに焔硝(えんしょう)を加えたものが用いられた。火糞(ほくそ)。 #ひくち火口tip 実用空調関連用語 溶接、切断吹管の先端部で炎の出る穴部のこと。イギリス式吹管の火口にはインジェクタが組み込まれているが、フランス式は火口先だけで、インジェクタは吹管の胴部にある。 #火口 歴史民俗用語辞典 読み方:ホグチ(hoguchi), ホクソ(hokuso), ホクチ(hokuchi)火打石を火打金に打ちつけて出た火を移し取るに用いたもの。Similar words :噴火口
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
miệng núi lửa, miệng phun trào, chỗ phun trào