Âm Hán Việt của 瀬戸際 là "lai hộ tế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 瀬 [lai, lai] 戸 [hộ] 際 [tế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 瀬戸際 là せとぎわ [setogiwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せと‐ぎわ〔‐ぎは〕【瀬戸際】 読み方:せとぎわ 1狭い海峡と外海の境。 2勝負・成否などの分かれ目。「生きるか死ぬかの—」 Similar words: 九死絶体絶命危機一髪剣が峰ピンチ