Âm Hán Việt của 瀑布 là "bộc bố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 瀑 [bộc] 布 [bố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 瀑布 là ばくふ [bakufu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばく‐ふ【×瀑布】 読み方:ばくふ 高い所から白い布を垂らしたように、直下する水の流れ。滝。飛泉。「ナイアガラ—」《季夏》 Similar words: 飛泉飛瀑瀧水簾垂水