Âm Hán Việt của 濾過 là "lự quá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 濾 [lự] 過 [qua, quá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 濾過 là ろか [roka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろ‐か〔‐クワ〕【×濾過】 読み方:ろか [名](スル)液体や気体を多孔質の物質に通して固体粒を取り除くこと。「雨水を—して使う」 Similar words: フィルター濾波器ろ過器水嚢水漉し