Kanji Version 13
logo

  

  

lự [Chinese font]   →Tra cách viết của 濾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
lự
phồn thể

Từ điển phổ thông
lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lọc (trừ bỏ chất tạp ra khỏi chất lỏng hoặc chất hơi).
Từ điển Thiều Chửu
① Lọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lọc: Lọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lọc lấy nước, bỏ bã đi.
Từ ghép
lự chỉ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典