Âm Hán Việt của 濾波器 là "lự ba khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 濾 [lự] 波 [ba] 器 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 濾波器 là ろはき [rohaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろは‐き【×濾波器】 読み方:ろはき ⇒フィルター3 Similar words: フィルターろ過器水嚢水漉し濾過