Âm Hán Việt của 濡れ事 là "nhu re sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 濡 [nhi, nhu] れ [re] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 濡れ事 là ぬれごと [nuregoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬれ‐ごと【×濡れ事】 読み方:ぬれごと 1歌舞伎で、男女が愛情を交わす場面。また、その演出・演技。色模様よりも濃厚で、特に元禄期(1688〜1704)に上方の傾城買(けいせいか)い狂言の中で形成された。 2情事。色事。 Similar words: 色恋恋愛痴話粋筋色事