Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 濡( nhu ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 濡れる là "nhu re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
濡 [nhi, nhu] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 濡れる là ぬれる [nureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぬ・れる【×濡れる】 [動ラ下一][文]ぬ・る[ラ下二] 1表面に水などがつく。また、水がかかったり水につかったりしてしみ込む。「雨に―・れる」「―・れた瞳」 2男女が情を通じる。情事を行う。「しっぽり―・れる」 隠語大辞典 #濡れる 読み方:ぬれる 男女の情交関係を結ぶことをいふ。都々逸に「だつて今更どうなるものか、濡れぬさきならともかくも」といふ文句がある。〔情事語〕男女の情交関係を結ぶことをいふ。〔花柳界〕男女の情交関係を結ぶことをいふ。都々逸に「だつて今更どうなるものか、濡れぬさきならともかくも」といふ文句がある。〔俗〕男女の情交関係を結ぶこと。男女の情交関係を結ぶことをいふ。水にぬれること、色情に関する意とかけたる語。男女の情交関係をいう。分類情事語、花柳界 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ướt, dính nước, ướt át, làm ướt