Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 濡( nhu ) ら( ra ) す( su )
Âm Hán Việt của 濡らす là "nhu ra su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
濡 [nhi, nhu] ら [ra ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 濡らす là ぬらす [nurasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぬら・す【×濡らす】 [動サ五(四)] 1ぬれた状態にする。「涙でほおを―・す」 2やっと暮らしを立てる。「僅に尋中の教師に口は―・しても」〈魯庵・社会百面相〉 3色めかしいそぶりをする。「威勢でおどし、文で―・し、色かへ品かへ口説きしを」〈浄・女楠〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm ướt, thấm nước, bị ướt