Âm Hán Việt của 濡らす là "nhu rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 濡 [nhi, nhu] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 濡らす là ぬらす [nurasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬら・す【×濡らす】 読み方:ぬらす [動サ五(四)] 1ぬれた状態にする。「涙でほおを—・す」 2やっと暮らしを立てる。「僅に尋中の教師に口は—・しても」〈魯庵・社会百面相〉 3色めかしいそぶりをする。「威勢でおどし、文で—・し、色かへ品かへ口説きしを」〈浄・女楠〉 Similar words: 浸す