Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)激(khích) 甚(thậm)Âm Hán Việt của 激甚 là "khích thậm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 激 [kích] 甚 [thậm]
Cách đọc tiếng Nhật của 激甚 là げきじん [gekijin]
デジタル大辞泉げき‐じん【激甚/劇甚】読み方:げきじん[名・形動]非常にはげしいこと。はなはだしいこと。また、そのさま。「―な被害状況」「―災害」[派生]げきじんさ[名]#実用日本語表現辞典激甚読み方:げきじん非常に甚大であること。被害の規模や範囲などが極めて大きく激しいこと。Similar words:猛烈 劇しい 烈しい 凄まじい 非道い