Âm Hán Việt của 潮時 là "triều thời".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 潮 [triều] 時 [thì, thời]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 潮時 là しおどき [shiodoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しおどき:しほ-[0]【潮時】 ①潮が満ちたり引いたりする時。「満潮の-にかかる」 ②物事をするのにちょうどよい時。「-を見計らう」「物には-というものがある」 Similar words: 時折り頃とき時機