Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 潮( triều ) 合( hợp ) い( i )
Âm Hán Việt của 潮合い là "triều hợp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
潮 [triều ] 合 [cáp , hợp ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 潮合い là しおあい [shioai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しおあい:しほあひ[0][3]【潮合(い)】 ①潮の満ち引きの度合。しおどき。 ②ちょうどよい時機。しおどき。「つい起(たち)そそくれて-を失ひ/浮雲:四迷」 ③潮流がぶつかりあう所。 #デジタル大辞泉 しお‐あい〔しほあひ〕【潮合(い)】 読み方:しおあい 1潮流がぶつかり合う所。 2潮が差し引きする程合い。しおどき。 3物事をするのによい時。しお。しおどき。 「部屋へ帰ろうとは思いながら、つい起ちそそくれて—を失い」〈二葉亭・浮雲〉Similar words :満干 潮 汐 干満 潮汐
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời điểm thích hợp, thời điểm quan trọng