Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)潜(tiềm) 入(nhập)Âm Hán Việt của 潜入 là "tiềm nhập". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 潜 [tiềm] 入 [nhập]
Cách đọc tiếng Nhật của 潜入 là せんにゅう [sennyuu]
デジタル大辞泉せん‐にゅう〔‐ニフ〕【潜入】[名](スル)1こっそりと入り込むこと。忍び込むこと。「敵地に潜入する」2天文学で、月の後ろに恒星や惑星が隠れる現象。3(「仙入」とも書く)センニュウ科センニュウ属の鳥の総称。ウグイスに似る。アジア・アフリカに24種が分布。日本では夏鳥としてエゾセンニュウ・マキノセンニュウ・シマセンニュウが草原にすむ。