Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)潔(khiết) し(shi) と(to) し(shi) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 潔しとしない là "khiết shitoshinai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 潔 [khiết] し [shi] と [to] し [shi] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 潔しとしない là []
デジタル大辞泉潔(いさぎよ)しとし◦ない自分が関わる事柄について、みずからの信念に照らして許すことができない。「人に頼ることを―◦ない」
không chấp nhận, không thừa nhận