Âm Hán Việt của 漿液 là "tương dịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漿 [tương] 液 [dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漿液 là しょうえき [shoueki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐えき〔シヤウ‐〕【×漿液】 読み方:しょうえき 粘性物質を含まない、比較的さらさらした透明な分泌液。胃液などの消化液、漿膜からの分泌液など。 Similar words: 汁流動体リキッド液水物