Âm Hán Việt của 漲る là "trướng ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漲 [trướng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漲る là みなぎる [minagiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みなぎ・る【×漲る】 読み方:みなぎる [動ラ五(四)] 1水が満ちて、あふれるほど勢いが盛んになる。「雪どけ水が川面いっぱいに—・る」 2力や感情などがあふれるばかりにいっぱいになる。「—・る若さ」「意欲が—・る」 Similar words: 零れる溢れだすあふれ出す零れ落ちる溢れ出る