Âm Hán Việt của 漬る là "tí ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漬 [tí] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漬る là ひたる [hitaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひた・る【浸る/▽漬る】 読み方:ひたる [動ラ五(四)] 1水などの中に入る。つかる。「温泉に—・る」「床下まで水に—・る」 2ある状態や心境にはいりきる。「毎日酒に—・る」「喜びに—・る」 [可能]ひたれる Similar words: 濡れる浸みる浸かる染み透る被る