Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 漬( tí ) す( su )
Âm Hán Việt của 漬す là "tí su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
漬 [tí] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 漬す là ひたす [hitasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か・す【▽浸す/×淅す】 読み方:かす [動サ四] 1水にひたす。つける。「秋刈りし室のおしねを思ひ出でて春ぞたなゐに種も—・しける」〈堀河百首〉 2米を洗う。米をとぐ。〈新撰字鏡〉 #ひた・す【浸す/▽漬す】 読み方:ひたす [動サ五(四)]液体の中につける。また、 液体を十分に 含ませる。「冷水に足を—・す」「ガーゼを消毒液に—・す」→漬(つ)ける[用法] [可能]ひたせる #鳥取弁辞書 かす【浸す】 《品詞》動詞 《標準語》水などの液体に浸(ひた)す、液体の中に入れる 《用例》「花ちゃん、米を水にかしといてごしならんか」(花ちゃん、お米を水に浸しておいてくれませんか)。 《参照》動詞活用表(かす)Similar words :濡らす 浸ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngâm, nhúng, thấm