Âm Hán Việt của 漫罵 là "mạn mạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漫 [man, mạn] 罵 [mạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漫罵 là まんば [manba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まん‐ば【漫罵】 読み方:まんば [名](スル)むやみに相手をののしること。「衆人の面前で—される」 Similar words: 痛罵叱責