Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 漣( liên )
Âm Hán Việt của 漣 là "liên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
漣 [liên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 漣 là れん [ren]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 れん【×漣】 読み方:れん [人名用漢字] [音]レン(呉)(漢) [訓]さざなみ 1さざなみ。「清漣」 2涙が連なって流れるさま。「漣漣」 #さざ‐なみ【▽細波/▽小波/×漣】 読み方:さざなみ 《古くは「ささなみ」》 《一》 1細かに 立つ波。さざれなみ。 2心の小さな 動揺。また、 小さな 争い・不和。「心に不安の—が広がる」「二国間に—が立ちはじめる」 《二》滋賀県の琵琶湖 西南 沿岸 一帯の古称。Similar words :細波 さざ波 小波
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làn sóng, sóng gợn, sóng lăn tăn