Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)演(diễn) 説(thuyết)Âm Hán Việt của 演説 là "diễn thuyết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 演 [diễn] 説 [duyệt, thuyết, thuế]
Cách đọc tiếng Nhật của 演説 là えんぜつ [enzetsu]
デジタル大辞泉えん‐ぜつ【演説/演舌】読み方:えんぜつ[名](スル)1大勢の前で自分の意見や主張を述べること。「税制について—する」「選挙—」2道理や意義を説き明かすこと。「宿老畏まって一々に是を—す」〈太平記・一一〉#演説 歴史民俗用語辞典読み方:エンゼツ(enzetsu)大衆の前で自己の主義・主張などを述べること。Similar words:レクチャー 講じる 演述 講授 講説