Âm Hán Việt của 演者 là "diễn giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 演 [diễn] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 演者 là えんじゃ [enja]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐じゃ【演者】 読み方:えんじゃ 《「えんしゃ」とも》 1テレビ・舞台などに出て、芸や劇を演じる人。出演者。 2演説をする人。 Similar words: 議長弁者話者
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người biểu diễn, người thuyết trình, người trình bày