Âm Hán Việt của 演習 là "diễn tập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 演 [diễn] 習 [tập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 演習 là えんしゅう [enshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えんしゅう:-しふ[0]【演習】 (名):スル ①物事に慣れるため、繰り返して習うこと。練習。けいこ。「運動会の予行-」 ②軍隊などで、実戦に備えて同じような状況を想定して行われる訓練。また、その訓練を行うこと。「陸海合同-」 ③ゼミナール。「国文学-」 Similar words: 練習予行演練読み合せる訓練