Âm Hán Việt của 演技 là "diễn kĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 演 [diễn] 技 [kĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 演技 là えんぎ [engi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐ぎ【演技】 読み方:えんぎ [名](スル) 1見物人の前で芝居・曲芸・歌舞や、体操などの技を行って見せること。また、その技。「模範—」 2本心を隠して見せかけの態度をとること。「ことさらに仲のよさを—する」 Similar words: 演芸芝居プレープレイ演奏