Âm Hán Việt của 演劇 là "diễn kịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 演 [diễn] 劇 [kịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 演劇 là えんげき [engeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐げき【演劇】 読み方:えんげき 観客を前に、俳優が舞台で身ぶりやせりふで物語や人物などを形象化し、演じて見せる芸術。舞台装置・照明・音楽など視覚・聴覚上の効果を伴う総合芸術。芝居。劇。 #音楽用語辞典 演劇 脚本家が脚本(台本)を書き、それに従い演出家が出演者(俳優)を指導し、舞台で観客に見せる総合芸術。しばい。劇。演劇には、映画音楽におけるサントラ(サウンド・トラック)である、舞台音楽が不可欠である。 Similar words: 芝居上演