Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 演( diễn ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 演ずる là "diễn zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
演 [diễn] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 演ずる là えんずる [enzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えん・ずる【演ずる】 [動サ変][文]えん・ず[サ変] 1人々の前で芝居・舞踏・演奏などをして見せる。また、芝居や映画などで、ある役を務める。「狂言を―・ずる」「敵役を―・ずる」 2ある役目を務める。「物分かりのいい父親を―・ずる」 3目立つようなことを行う。「醜態を―・ずる」 #三省堂大辞林第三版 えん・ずる[0][3]【演ずる】 (動サ変)[文]:サ変えん・ず ①劇・演芸などの芸能を行う。また、その中である役をつとめる。「別れの場を-・ずる」「母親役を-・ずる」 ②ある役割をつとめる。はたす。「外交の場で重大な役割を-・じた」 ③(多く、よくないことに用いて)人目につくようなことをする。しでかす。「醜態を-・ずる」「大立ち回りを-・ずる」Similar words :引く 掛ける 弾く 努める 曳く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
diễn xuất, trình diễn, thể hiện, biểu diễn