Âm Hán Việt của 演じる là "diễn jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 演 [diễn] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 演じる là えんじる [enjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えん・じる[0][3]【演じる】 (動:ザ上一) 〔サ変動詞「演ずる」の上一段化〕 「演ずる」に同じ。「王様の役を-・じる」 Similar words: 引く掛ける弾く努める曳く