Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 滴( tích )
Âm Hán Việt của 滴 là "tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
滴 [tích , trích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 滴 là しずく [shizuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しずく〔しづく〕 第一期水循環変動観測衛星GCOM-W1の愛称。宇宙から地球全体の水蒸気・海面水温・土壌水分・雪氷などを10〜15年間にわたって観測する。平成24年(2012)5月に打ち上げられた。 #しずく〔しづく〕【滴/×雫】 読み方:しずく [名](スル)したたり落ちる 液体の粒。また、 それがしたたり落ちること。「—が垂れる」 「—する甲板の欄(てすり)に靠(もた)れて」〈風葉・恋ざめ〉 [補説]人工衛星は別項。→しずく #てき【滴】 読み方:てき [常用漢字] [音]テキ(漢) [訓]しずく したたる 1点々としたたり落ちる 水。しずく。「一滴・雨滴・硯滴(けんてき)・残滴・水滴・点滴・余滴」 2したたる。「滴下」 #てき【滴】 読み方:てき [接尾]助数詞。液体のしたたりの数を数えるのに用いる。「一—も残さず 飲み干す」Similar words :珠 玉 粒
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giọt, giọt nước, giọt chất lỏng