Âm Hán Việt của 滅菌 là "diệt khuẩn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滅 [diệt] 菌 [khuẩn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滅菌 là めっきん [mekkin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めっ‐きん【滅菌】 読み方:めっきん [名](スル)熱・薬品・放射線などで細菌を死滅させること。殺菌。「煮沸して—する」 Similar words: 殺菌