Âm Hán Việt của 滅ぼす là "diệt bosu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滅 [diệt] ぼ [bo] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滅ぼす là ほろぼす [horobosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほろぼ・す【滅ぼす/▽亡ぼす】 読み方:ほろぼす [動サ五(四)]滅びるようにする。滅亡させる。また、台無しにする。「国を―・す」「酒で身を―・す」 [可能]ほろぼせる Similar words: 撃つ壊す崩す破る