Âm Hán Việt của 滅ぶ là "diệt bu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滅 [diệt] ぶ [bu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滅ぶ là ほろぶ [horobu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほろ・ぶ【滅ぶ/▽亡ぶ】 読み方:ほろぶ 《一》[動バ五(四)]「滅びる」に同じ。「美しい自然が—・ぶ」 《二》[動バ上二]「ほろびる」の文語形。 Similar words: 失墜倒れる滅びる破滅滅する
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
diệt vong, bị tiêu diệt, bị hủy diệt, bị diệt trừ, bị tiêu tan, bị sụp đổ