Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 溶( dung ) け( ke ) 込( chứa ) む( mu )
Âm Hán Việt của 溶け込む là "dung ke chứa mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
溶 [dong ] け [ke ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 溶け込む là とけこむ [tokekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とけこ・む[0][3]【溶(け)込む・解(け)込む・融▽け込む】 (動:マ五[四]) ①液体になって他のものの中に混じる。「塩分が-・んだ水」 ②その場の雰囲気や、周囲の環境に、次第になじみ同化する。「会場の空気に-・む」 [可能]とけこめる #デジタル大辞泉 とけ‐こ・む【溶(け)込む/解(け)込む/▽融け込む】 読み方:とけこむ [動マ五(四)] 1液体や気体の中に他の物質が溶けてまじる。「有毒物質が—・む」 2まわりの雰囲気や気分になじむ。また、同化して一体となる。「職場に—・む」「姿が闇に—・む」Similar words :和する 和す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hòa nhập, tan vào, hòa quyện