Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)溶(dung) く(ku)Âm Hán Việt của 溶く là "dung ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 溶 [dong] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 溶く là とく [toku]
デジタル大辞泉と・く【溶く/▽融く】《「解く」と同語源》[動カ五(四)]1液体に他の固形物や粉末をまぜて、また、分離しているものをまぜて均質な液状にする。とかす。「絵の具を―・く」「卵を―・く」2(「鎔く」「熔く」とも書く)固体に熱を加えて、液状にする。[可能]とける[動カ下二]「と(溶)ける」の文語形。