Âm Hán Việt của 準備 là "chuẩn bị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 準 [chuẩn, chuyết] 備 [bị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 準備 là じゅんび [junbi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅんび[1]【準備】 (名):スル あることをうまく行うために、前もって仕度すること。「-に余念がない」「昼食を-して待つ」〔類義の語に「用意」があるが、「用意」はある物事を行うために必要なものなどをそろえる意を表す。それに対して「準備」は物事がうまく運ぶように前もって環境や態勢などを整える意を表す〕 Similar words: 調理支度作る拵える用意