Âm Hán Việt của 満場一致 là "mãn trường nhất trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 満 [mãn, muộn] 場 [tràng, trường] 一 [nhất] 致 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 満場一致 là まんじょういっち [manjouitchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まんじょういっち:-ぢやう-[0]【満場一致】 その場にいる人全部の意見が、一致すること。全員異議のないこと。「-で可決する」 Similar words: 同心