Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 湿( thấp ) 気( khí ) る( ru )
Âm Hán Việt của 湿気る là "thấp khí ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
湿 [chập , thấp ] 気 [khí ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 湿気る là しける [shikeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しけ・る【▽湿気る】 読み方:しける [動ラ五]下一段動詞「しけ(湿気)る」の五段化。「海苔(のり)を—・らない所にしまう」 #し・ける【▽湿気る】 読み方:しける [動カ下一][文]し・く[カ下二]湿気を帯びる。しっける。「—・けたビスケット」→しけ(湿気)る〔五段〕 #しっ・ける【湿気る】 読み方:しっける [動カ下一]湿気を帯びる。しける。「海苔(のり)が—・ける」Similar words :湿る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ẩm ướt, ẩm ướt, có độ ẩm, ẩm, bị ẩm