Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 湿( thấp ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 湿気 là "thấp khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
湿 [chập , thấp ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 湿気 là しっき [shikki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しっ‐き【湿気】 読み方:しっき ⇒しっけ(湿気) #しっ‐け【湿気】 読み方:しっけ 物や空気の中に 含まれている水分。しめりけ。しっき。「—を帯びる」「—を嫌う」Similar words :水気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
độ ẩm, sự ẩm ướt, không khí ẩm, độ ẩm cao