Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 湿( thấp ) る( ru )
Âm Hán Việt của 湿る là "thấp ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
湿 [chập , thấp ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 湿る là しめる [shimeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しと・る【▽湿る】 読み方:しとる [動ラ五(四)]しっとりとぬれる。しめりけを含む。しめる。「夜霧に—・った娘の浴衣の袂(たもと)の中に」〈風葉・五反歩〉 #しめ・る【湿る】 読み方:しめる [動ラ五(四)] 1乾いて いたものが水分を含んでぬれた感じになる。水気を帯びる。「夜露で—・った地面」「—・っている洗濯物」 2気がめいる。物思いに沈む。また、元気がなく沈んだ状態になる。振るわない。「—・って重苦しい 雰囲気」「打線が—・って快音が聞かれない」 3勢いが弱まる。衰える。「やうやう風直り、雨の脚—・り」〈源・明石〉 4火が消える。「火—・りぬめり」〈かげろふ・下〉 5落ち着きがある。「人ざまも、いたう—・り、恥づかしげに」〈源・絵合〉Similar words :湿気る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ẩm ướt, ẩm, hơi ẩm