Âm Hán Việt của 湿っぽい là "thấp poi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 湿 [chập, thấp] っ [] ぽ [po] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 湿っぽい là しめっぽい [shimeppoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しめっ‐ぽ・い【湿っぽい】 読み方:しめっぽい [形] 1湿気が多く、じめじめしている。「乾ききらず―・い服」 2気分が沈んでいる。陰気くさい。「―・い話」 [派生]しめっぽさ[名] Similar words: 気鬱暗晦陰々滅々暗黒遣る瀬無い