Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)湯(thang) 煮(chử)Âm Hán Việt của 湯煮 là "thang chử". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 湯 [sương, thang, thãng] 煮 [chử]
Cách đọc tiếng Nhật của 湯煮 là ゆに [yuni]
デジタル大辞泉ゆ‐に【湯煮】読み方:ゆに[名](スル)料理の材料を湯で煮ること。また、その煮たもの。Similar words:煮え繰りかえる 煮えたぎる 煮えかえる 滾らす 煮立てる
nấu với nước, luộc