Âm Hán Việt của 湯沸かし là "thang phất kashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 湯 [sương, thang, thãng] 沸 [phất, phí] か [ka] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 湯沸かし là ゆわかし [yuwakashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆ‐わかし【湯沸(か)し】 読み方:ゆわかし 湯を沸かすための器具。やかんなど。 Similar words: 湯釜薬鑵薬缶薬罐釜