Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)湯(thang) 気(khí)Âm Hán Việt của 湯気 là "thang khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 湯 [sương, thang, thãng] 気 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 湯気 là ゆげ [yuge]
デジタル大辞泉ゆ‐け【湯気】入浴のときに起こる軽い脳貧血。#ゆ‐げ【湯気】温かいものから立ち上る水蒸気が空気中で冷えて白く見えるもの。「湯気が立つ」