Âm Hán Việt của 水蒸気 là "thủy chưng khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 蒸 [chưng] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水蒸気 là すいじょうき [suijouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すいじょうき[3]【水蒸気】 気体の状態になっている水。また、これが空気中で凝結して細かい水滴となったものの俗称。→湯気・蒸気 Similar words: スチーム蒸気湯煙湯気