Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 游( du ) 泳( vịnh )
Âm Hán Việt của 游泳 là "du vịnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
游 [du ] 泳 [vịnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 游泳 là ゆうえい [yuuei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆう‐えい〔イウ‐〕【遊泳/×游泳】 読み方:ゆうえい [名](スル) 1泳ぐこと。「—禁止」《季夏》 2うまく世間を渡ってゆくこと。世わたり。処世。「政界を—する」 #季語・季題辞典 遊泳 読み方:ユウエイ(yuuei)泳ぎのこと季節夏分類人事Similar words :水泳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bơi lội, bơi giải trí