Âm Hán Việt của 測定 là "trắc định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 測 [trắc] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 測定 là そくてい [sokutei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そく‐てい【測定】 読み方:そくてい [名](スル)ある量の大きさを、計器や装置を用いて測ること。「気温の変化を—する」 Similar words: 計測量る測る測算実測