Âm Hán Việt của 温暖 là "ôn noãn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 温 [uẩn, ôn] 暖 [noãn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 温暖 là おんだん [ondan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おん‐だん〔ヲン‐〕【温暖】 読み方:おんだん [形動][文][ナリ]気候があたたかなさま。「—な地方」⇔寒冷。 Similar words: 温か温暖かい温い生あたたかい