Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 温( ôn ) 度( độ )
Âm Hán Việt của 温度 là "ôn độ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
温 [uẩn, ôn] 度 [đạc, độ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 温度 là おんど [ondo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おん‐ど〔ヲン‐〕【温度】 物体のあたたかさ・冷たさを示す尺度。熱力学的には物体中の分子や原子の平均運動エネルギーに比例した量を示す。普通の温度計ではセ氏温度やカ氏温度による目盛りがつけられ、熱力学では絶対温度が用いられる。 #三省堂大辞林第三版 おんど:をん-[1]【温度】 暖かさ冷たさの度合を示す数値。物理的には熱平衡を特徴づけ、熱の移動する傾向を表す量。微視的には、系を構成する粒子のもつエネルギーの分布を決め、その平均値の目安となる量。→絶対温度Similar words :熱度 気温 体温 ほとぼり 熱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiệt độ, mức nhiệt, độ nóng