Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)温(ôn) 帯(đới)Âm Hán Việt của 温帯 là "ôn đới". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 温 [uẩn, ôn] 帯 [đái, đới]
Cách đọc tiếng Nhật của 温帯 là おんたい [ontai]
デジタル大辞泉おん‐たい〔ヲン‐〕【温帯】寒帯と熱帯の間の地帯。気候的には、温帯気候の緯度30~50度の地帯をいうが、回帰線(23度27分)と極圏(66度33分)の間とする区分もある。