Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 温( ôn ) 室( thất )
Âm Hán Việt của 温室 là "ôn thất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
温 [uẩn , ôn ] 室 [thất ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 温室 là おんしつ [onshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おんしつ:をん-[0]【温室】 ①植物を促成栽培するためや、寒さから保護するための保温装置のある建物。 ②〘仏〙〔古くは、「おんじつ」〕浴室。湯殿。「上人-に入て瘡をたでられけるが/太平記:18」 #デジタル大辞泉 おん‐しつ〔ヲン‐〕【温室】 読み方:おんしつ 内部の温度を一定に保てるように設備した、ガラスやビニール張りの建物。《季冬》 #うんしつ【温室】 世界宗教用語大事典 昔、仏教寺院に設けられた浴室をいう。ユヤとも読んだ。病人や貧窮者に開放した。洗浴の功徳を説いた『温室洗浴衆僧経』がある。Similar words :植木室
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà kính, phòng ấm