Âm Hán Việt của 温存 là "ôn tồn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 温 [uẩn, ôn] 存 [tồn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 温存 là おんぞん [onzon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おん‐ぞん〔ヲン‐〕【温存】 読み方:おんぞん [名](スル)大切に保存すること。使わずにしまっておくこと。「主力を—する」 Similar words: キープ取り置く保有取置く包蔵